ICE Futures 15:00 - 23:30
K/N = +13 ; N/U = +15 ; U/X = +13
Fri 01 Apr 2022 - 06:42:20
GMT+7
Kỳ hạn | Thay đổi | Giá khớp | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Phiên trước | Giá mua | Options LTD | Futures FND | Khi thị trường đóng cửa | HĐ mở | Cao/Thấp nhất 52 tuần qua |
+13 (0.6%) | 2165 | 5875 | (+19) 2171 | (-12) 2140 | 2155 | 2152 | 20 Apr | 26 Apr | (+15) 2167 | 35994 (-936) | 2322 / 1429 | ||
RN 07/22 | +12 (0.56%) | 2152 | 5260 | (+15) 2155 | (-11) 2129 | 2141 | 2140 | 15 Jun | 27 Jun | (+14) 2154 | 31263 (+1287) | 2306 / 1448 | |
RU 09/22 | +11 (0.52%) | 2137 | 1213 | (+16) 2142 | (-11) 2115 | 2116 | 2126 | (+13) 2139 | 15267 (+76) | 2306 / 1466 | |||
RX 11/22 | +9 (0.43%) | 2124 | 376 | (+17) 2132 | (-5) 2110 | 2114 | 2115 | 6461 (+137) | 2313 / 1485 | ||||
RF 01/23 | +7 (0.33%) | 2110 | 45 | (+10) 2113 | (0) 2103 | 2110 | 2103 | 1484 (+36) | 2298 / 1619 | ||||
RH 03/23 | +7 (0.33%) | 2107 | 43 | (+9) 2109 | (+6) 2106 | 2106 | 2100 | 301 (+9) | 2285 / 1740 | ||||
RK 05/23 | +7 (0.33%) | 2105 | 0 | (+7) 2105 | (+7) 2105 | 0 | 2098 | 88 (+29) | 2278 / 1986 |
ICE Futures 15:15 - 00:30 Arb A/R
226.40/2165 = 2826 $/Mt (128.19 cent/Lb)
K/N -0.05 ; N/U +0.75 ; U/Z +2
Kỳ hạn | Thay đổi | Giá khớp | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Phiên trước | Giá mua | Options LTD | Futures FND | Khi thị trường đóng cửa | HĐ mở | Cao/Thấp nhất 52 tuần qua |
+4.55 (2.05%) | 226.40 | 18054 | (+5.80) 227.65 | (-1.70) 220.15 | 222.05 | 221.85 | 08 Apr | 21 Apr | (+3.90) 225.75 | 85304 (-1013) | 260.45 / 130.05 | ||
AN 07/22 | +4.55 (2.05%) | 226.45 | 9990 | (+5.85) 227.75 | (-1.65) 220.25 | 221.90 | 221.90 | 10 Jun | 22 Jun | (+3.95) 225.85 | 58285 (+1823) | 258.8 / 130.75 | |
AU 09/22 | +4.50 (2.03%) | 225.70 | 4355 | (+5.75) 226.95 | (-1.60) 219.60 | 221.75 | 221.20 | (+3.95) 225.15 | 31048 (+401) | 256.9 / 131.25 | |||
AZ 12/22 | +4.10 (1.87%) | 223.70 | 1822 | (+5.40) 225.00 | (-1.60) 218.00 | 219.35 | 219.60 | 29505 (-54) | 253.4 / 131.75 | ||||
AH 03/23 | +3.45 (1.58%) | 221.40 | 672 | (+5.00) 222.95 | (-1.70) 216.25 | 218.00 | 217.95 | 9577 (-78) | 250.35 / 132.6 | ||||
AK 05/23 | +2.95 (1.36%) | 219.55 | 485 | (+4.65) 221.25 | (-1.15) 215.45 | 215.45 | 216.60 | 5725 (+217) | 247.55 / 133.85 | ||||
AN 07/23 | +2.65 (1.24%) | 217.00 | 127 | (+4.40) 218.75 | (-1.35) 213.00 | 214.35 | 214.35 | 2231 (+20) | 245.9 / 134.4 |
DowJones -407 ; Nasdaq -155 ; S&P -53 ; FTSE -81 ; DAX -264 ; Nikkei -205 ; Hang Seng -235
Mật khẩu | |
Nhớ mật khẩu | Quên mật khẩu | Đăng ký | |
HIỆP HỘI CÀ PHÊ - CA CAO VIỆT NAM (VICOFA)
Người đại diện: Ông Nguyễn Nam Hải - Chủ tịch Hiệp hội
Địa chỉ: Số 5 Ông Ích Khiêm, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội
VP Đại diện VICOFA tại TP. HCM: 135A Pasteur (lầu 5), phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. HCM
Tel: 024 3733 6520 - 3845 2818
E-mail: info.vicofa@gmail.com
Website: www.vicofa.org.vn
Ghi rõ nguồn "www.vicofa.org.vn" khi bạn sử dụng lại thông tin từ website này.